Có 2 kết quả:
人类免疫缺陷病毒 rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 人類免疫缺陷病毒 rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
human immunodeficiency virus (HIV)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
human immunodeficiency virus (HIV)
Bình luận 0